adventure
stocking
Tiểu Học Cơ Sở
1
263
0
2023.09.23 20:39
Tiếng Anh | adventure | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sự phiêu lưu, mạo hiểm | ||||
Câu ví dụ tiếng Anh | Bạn có thể xem nó nếu bạn đăng nhập. | ||||
Hàn Quốc | Chỉ thành viên GOLD trở lên mới có thể xem nội dung này. | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | Chỉ thành viên GOLD trở lên mới có thể xem nội dung này. | ||||
Tiếng Trung Quốc | Chỉ thành viên GOLD trở lên mới có thể xem nội dung này. | ||||
Câu ví dụ tiếng trung quốc | Chỉ thành viên GOLD trở lên mới có thể xem nội dung này. |
STOCKZERO